遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 衛生篇 【衛生篇 BẢN VỆ SINH】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 如雇主規定工作時間從早上六點開始, 女佣早上五點就要起床 Rú gu zhủgui ding gong zuo shí jian cúng zảo shang liu diản kai shỉ, nủ yong zảo shang wủ diản jiu yao jỉ chuáng nếu chủ nhà quy định thời gian làm việc bắt đầu từ 6h sáng, lao động 5h có thể dậy 首先女佣要整理自己的房間 shỏu xian nủ yong yao zhẻng lỉ zi jỉ dẹ fáng jian đầu tiên lao động dọn dẹp phòng của LĐ 潄口 Su kỏu Xúc miệng 梳頭 Shu tóu chải đầu 刷牙 Shua ýa Đánh răng 洗自己的衣服 xỉ zi jỉ dẹ yi fei giặt quần áo của bản thân 洗好了, 穿上清潔的衣服, 開始一天的工作 xỉ hảo lẹ, zhuan shang qing jíe dẹ yi fú, kai shỉ gong zuo giặt xong, mặc quần áo 起床 qỉ chuáng ngủ dậy 洗澡 xỉ zảo tắm rửa 洗頭 xỉ tóu gội đầu 洗臉 xỉ liản rửa mặt 毛巾 Máo jin Khăn 臉盆 liản pén bồn rửa mặt 肥皂 Féi zao Xà phòng bánh 洗手 xỉ shỏu rửa tay 洗腳 xỉ jiảo rửa chân 內褲 Nei ku quần lót 內衣 Nei yi Áo lót 絲襪 Si wa tất giấy 衣櫃 Yi gui tủ áo 梳子 Shu zị lược 鏡台 Jing tái Gương 浴缸 Uy gang bồn tắm 馬桶 mả tỏng bệ xí 洗面乳 xỉ mian rủ sữa giửa mặt 洗髮精 xỉ fả jing dầu gội đầu 牙膏 Ýa gao Kem đánh giăng 牙刷 Ýi shua Bán trải đánh giăng 潄口杯 Su kỏu bei cốc xúc miệng 返回