遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 身體篇 【身體篇 BẢN CƠ THỂ】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 頭 tóu đầu 眼睛 Yiản jing mắt 額頭 É tóu Trán 耳朵 ẻ duo Tai 鼻子 Pí zị Mũi 臉頰 liản jía Má 嘴巴 zủi ba mồm 牙齒 Ýa chỉ Răng 假牙 Jỉa ýa Răng giả 舌 Shé lưỡi 下巴 Xia bạ cằm 脖子 jỉng zị /bó zị cổ 肩膀 Jian bảng Vai 腹部 Fu bu phần bụng 胸部 Xiong bu phần ngực 乳房 rủ fáng Vú 肚子 Du zị bụng 手 shỏu Tay 手臂 shỏu bi bắt tay 手掌 shỏu zhảng Bàn tay 手指 shỏu chỉ Ngón tay 腳 jiảo Chân 大腿 Da tủi Đùi 膝 Xi đầu gối 小腿 xiảo jiảo Kheo chân 腳掌 jiảo zhảng Bàn chân 腳趾 jiảo zhỉ Ngón chân 背部 Bei bu phần lưng 腰部 Yao bu phần eo 臀部 Tún bu Mông 髖部 Khuan bu Mông xương 鼠蹊 Shú xi Háng 恥骨 chỉ gủ Xương mu 皮膚 Pí fu Da dẻ 返回