遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 飲食篇 【飲食篇 BẢN ĂN UỐNG】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 吃飯 Chi fan Ăn cơm 吃乾飯 Chi gan fan Ăn cơm khô 吃稀飯 Chi xi fan Ăn cháo( cơm nát) 吃餅乾 Chi bỉng gan Ăn bánh 吃點心 Chi diản Ăn điểm tâm 吃藥 Chi yao uống thúôc 餵飯 Wei fan Bón cơm 喝湯 He tang uống canh 喝牛奶 He níu nải uống sữa 喝開水 He kai shủi uống nước 早餐 zảo can bữa sáng 午餐 wủ can bữa trưa 晚餐 wản can bữa tối 吃飽了嗎 Chi bảo lẹ ma Ăn no chưa 肚子餓 Du zị e bụng đói 吞下去 Dun xia qu nuốt xuống 吃不下 Chi bu xia Ăn không nổi 返回