遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 睡眠篇 【睡眠篇 BỘ PHẬN GIƯỜNG】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 上床 Shang chuáng Lên giường(đi ngủ) 下床 Xia chuáng xuống giường 起床 qỉ chuáng ngủ dậy 床頭搖高 Chuáng tóu yáo gao Nâng cao đầu giường 床頭搖低 Chuáng tóu yáo di hạ thấp đầu giường 按電鈴 An dian líng bấm chuông 冰枕 Bing zhẻn gối lạnh 冰袋 Bing dai Túi lạnh 熱水袋 Re shủi dai Túi nóng 枕頭 zhẻn tóu gối 床單 Chuáng dan Ga trải giường 換床單 Huan chuáng dan Thay ga 被子 Bie zị Chăn mền 抽屜 Chou ti Ngăn kéo 置物櫃 Zhi wu gui tủ để dụng cụ 返回