遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 護理篇 【護理篇 BỘ PHẬN HỘ LÝ】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 翻身 Fan shen lật thân 拍背 Pai bei vỗ lưng 扣背 Kou bei đập lưng 側睡 Ce shui nằm nghiêng 抽痰 Chou tán Hút đờm 化痰 Hoa tán Làm loãng đờm 刷牙 Shua ýa Đánh răng 潄口 Shu kỏu Súc miệng 洗臉 xỉ liản rửa mặt 洗澡 xỉ zảo tắm 洗頭髮 xỉ tóu fả gội đầu 吹頭髮 Chui tóu fả sấy tóc 梳頭髮 Shu tóu fả Chải tóc 剪頭髮 jiản tóu fả cắt tóc 擦澡 Ca zảo Lau người 穿衣服 Chuan yi fú mặc quần áo 穿褲子 Chuan ku zị mặc quần 脫衣服 Tuo yi fú cởi áo 洗衣服 xỉ yi fú giặt quần áo 穿鞋子 Chuan xíe zị Đi giầy 脫鞋 Tuo xíe cởi giầy 大便 Da bian đại tiện 通大便 Tong da bian Thông đại tiện 屁股抬高 Pi gủ tái gao Nâng mông lên cao 小便 xiảo bian tiểu tiện 尿床 Niao bu Tã lót, bỉm 我要尿尿 Wỏ yao niao niao Tôi muốn đi tiểu 上廁所 Shang ce sủo Đi vệ sinh 換尿褲 Huan niao ku Thay bỉm đái 不可以撕尿布 Bu kẻ ỷi si niao bu Không được xé bỉm 灌腸 Guan cháng Bơm, rửa ruột 灌食 Guan shú Cho ăn( bằng vòi ) 灌開水 Guan kai shủi Cho uống ( bằng vòi) 灌藥 Guan yao Cho uống thuốc( bằng vòi) 抗生素 Kang sheng su thuốc kháng sinh 維他命 Wéi ta ming Vitamin 點眼藥 Diăn ỷan yao thuốc nhỏ mắt 藥水 Yao shủi thuốc nước 藥膏 Yao gao thuốc mỡ 輪椅 Lún ỷi Xe lăn 推輪椅 Tui lún ỷi Đẩy xe lăn 推車 Tui che Xe đẩy 約束 Yue shu Dây đai 約束起來 Yue shu qỉ lái buộc nó lại 綁起來 bảng qỉ lái buộc lại 跌倒 Díe dảo Ngã 破皮 Po pí Rách da 流血 Líu xủe chẩy máu 輸血 Shu xủe truyền máu 走路 zỏu lu Đi bộ 散步 San bu Đi dạo 作復健 Zuo fu jian vật lý tri liệu 作運動 Zuo yun dong Vận động 起來 Qỉ lái ngồi dậy 動一動 Dong yi dong vận động 不要動 Bú yao dong đừng cử động 不要吵鬧 Bú yao chảo nao đừng làm ồn 生病 Sheng bing bị bệnh 看醫生 Kan yi sheng Đi khám bệnh 去醫院 Qu yi yuan đến bệnh viện 打針 dả zhen Tiêm 打點滴 dả diản di truyền nước truyền dịch 急救 Jí jui cấp cúu 馬上 mả shang lập tức 返回