遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 測量篇 【測量篇 BỘ PHẬN TRẮC LƯỢNG】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 血壓 xủe ya huyết áp 血壓機 xủe ya ji Máy đo huyết áp 量血壓 Liang xủe ya Đo huyết áp 脈搏 Mai bó nhịp tim 量脈搏 Liang mai bó Đo nhịp tim 體溫 tỉ wen Thân nhiệt 體溫計 tỉ wen ji Đo thân nhiệt 量體溫 Liang tỉ wen Đo thân nhiệt 呼吸 Hu xi thở 量呼吸 Liang hu xi lượng nhịp thở 血糖 xủe táng tiểu đường 測血糖 Ce xủe táng Đo độ tiểu đường 血糖計 xủe táng ji Đo đường 返回