遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 整理篇 【整理篇 THU DỌN】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 開門 Kai mén mở cửa 關門 Guan mén Đóng cửa 窗口 Chuang kỏu của sổ 衣櫃 Yi gui tủ quần áo 拖地 Tou di Lau nhà 掃地 sảo di Quét nhà 乾淨 Gan jing sạch sẽ 倒垃圾 Dao le se đổ rác 垃圾袋 Le se dai Túi rác 垃圾桶 Le se tỏng Thùng rác 換床單 Huan chuáng dan Thay ga rường 整理被子 zhẻng lỉ bei zị gấp, thu chăn màn 整理東西 zhẻng lỉ dong xi dọn đồ 電扇 Dian shan quạt điện 電燈 Dian deng Đèn điện 冷氣機 lẻng qi ji Máy điều hoà 返回