遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 病人用品篇 【病人用品篇 ĐỒ DÙNG BỆNH NHÂN】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 毛巾 Máo jin Khăn 大毛巾 Da máo jin Khăn lớn 牙刷 Shua ýa Đánh răng 牙膏 Ýa gao Kem đánh răng 碗 Wản Bát 筷子 Kuai zị Đũa 湯匙 Tang chí Thìa múc canh 小湯匙 Xiảo tang chí Thìa cơm 杯子 Bei zị cốc 椅子 ỷi zị ghế 桌子 Zhuo zị Bàn 便盆 Bian pén bệ xí, bô 尿壺 Niao hú Bô đái 沖水馬桶 Chong shủi mả tỏng rửa xí bệt 圍兜 Wéi dou yếm 點滴架 diản di jia Giá truyền dịch 氧氣 yảng qi dưỡng khí 返回