遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 其它部份 【其它部份 BỘ PHẬN KHÁC】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 樓層 Lóu céng Tầng lầu 一樓 Yi lóu lầu 1 二樓 Er lóu lầu 2 樓梯 Lóu ti cầu thang 電梯 Dian ti cầu thang máy 大/小 Da/ xiảo To / nhỏ 長/短 Cháng/ duản Dài / ngắn 寬/窄 Kuan/ zhải rộng / hẹp 記錄 Ji lu Ghi nhớ 筆 bỉ Bút 紙 zhỉ giấy 辦公室 Ban gong shi Phòng làm việc 看護 Kan hu Khán hộ 上班 Shang ban Đi làm 下班 Xia ban nghỉ 白天班 Bái tian ban Ca sang (ban ngày) 晚上班 wản shang ban Ca đêm 值班 Zhí ban trực nhật(ban trực ) 出去 Chu qu Ra ngoài 回來 Húi lái Quay về 外面 Wai mian Bên ngoài 裡面 lỉ mian Bên trong 想要回家 xiảng yao húi qu muốn về nhà 請假 Qỉng jia Xin nghỉ 可以嗎 kẻ ỷi ma Có được không 返回