生命跡象篇 HIỆN TƯỢNG SINH MẠNG

中 文
Tiếng trung

越文拼音
Phát âm tiếng việt

越文
Tiếng việt

體溫過高(37℃↑) tỉ wen guo gao sốt (37℃)
體溫過低(35.5℃↓) tỉ wen guo di  nhiệt độ quá thấp (35.5℃)
脈搏太快 100次/h↑ mai bó tai kuai nhịp đập quá nhanh(100 lần / phút )
脈搏太慢 60次/h↓ Mai bó tai man nhịp đập quá chậm (60lần /phút)
呼吸太快 24次/h↑ Hu xi tai kuai Hơi thở quá nhanh (24lần/phút )
呼吸太慢 16次/h↓ Hu xi tai man Hơi thở quá chậm (16lần phút)
高血壓 150/100↑ Gao xủe ya huyết áp quá cao (150/100)
低血壓 90/50↓ Di xủe ya huyết áp quá thấp (90/50)
流汗 Lúi han Ra mồ hôi
臉紅 liản hóng mặt đỏ
熱(發燒) Re( fa shao) Nóng (sốt)
Lẻng lạnh
發抖 Fa dỏu Phát run