遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 皮膚篇 【皮膚篇 DA】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 水泡 shủi pao mụn nước, rộp nước 破皮 Po pí Rách ra 傷口 Shang kỏu miệng vết thương 褥瘡 Ru chuang huại tử, vết lở loét 水腫 shủi zhong Phù, phù thủng 疹 zhẻn mẩn, vết mẩn 濕 Shi ẩm 眼睛紅(結膜炎) ỷan jing hóng( jíe mo ýan ) Đau mắt đỏ (đau giác mạc ) 醫療器具 Yi láo qi ju đồ dung trị liệu 篜汽吸入機(化痰機) Hoa tán ji Máy làm long đờm 血壓機 xủe yan ji Máy huyết áp 血糖計 xủe tangs ji Máy đo đưòng (trong máu ) 體溫計 tỉ wen ji nhiệt kế( thân nhiệt ) 抽痰機 Chou tán ji Máy hút đờm 返回