遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 廚房用品篇 【廚房用品篇 BẢN ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 餐廳 Can ting Phòng ăn 餐桌 Can zhuo Bàn ăn 隔熱桌墊 Gé re zhuo shu Bàn cách nhiệt 冰箱 Bing xiang tủ lạnh 微波爐 Wéi bo lủ Lò vi song 電鍋 Dian guo nồi diện 果汁機 gủo zhi ji Máy sinh tố 烤麵包機 kảo mian bao ji Máy nướng bánh 烤箱 Kảo xiang Lò nướng 瓦斯 wả si Ga 瓦斯爐 wả si lủ bếp ga 排油煙機 Pai yóu yan ji Máy hút khói 熱水瓶 Re shủi píng Phích, bình nước nóng 炒菜鍋 chảo cai guo chảo nấu thức ăn 湯鍋 Tang guo nồi nấu canh 鍋子 Gou zị chảo, nồi 鍋蓋 Guo gai Vung 餐盤 Cai pán Đĩa đựng đồ 碗 wản Bát 湯碗 Tang wản Bát canh 湯匙 Tang chí Muôi 筷子 Kuai zị Đũa 叉子 Cha zị Dĩa 牙籤 Ýa xie Tăm 砧板 Jen ban thớt 菜刀 Cai dao Dao 水果刀 shủi gủo dao Dao hoa quả 茶杯 Chá bei cốc chè 馬克杯 mả ke bei cốc có quai 酒杯 jỉu bei cốc rượu 水杯 shủi bei cốc nước 茶壺 Chá hú ấm trà 保溫瓶 bảo wen bíng Bình cách nhiệt 塑膠袋 Shu jiao dai Túi nilon 保鮮膜 bảo xian mó Nilon bảo guản 鋁箔紙 luỷ bó zhỉ giấy bạc nướng đồ 抹布 Ma bu rẻ 菜瓜布 Cai gua bu Khăn lau 洗碗精 xỉ wản jing nước rửa bát 水果籃 shủi gủo lán Làn hoa quả 水果盤 shủi gủo pán Đĩa hoa quả 返回