遠通人力 移工學習 語言學習專區 5.專用語篇-越南版 食品篇 【食品篇 BẢN ĂN UỐNG(THỰC PHẨM)】 中 文 Tiếng trung 越文拼音 Phát âm tiếng việt 越文 Tiếng việt 米 mỉ gạo 飯 Fan Cơm 稀飯 Xi fan Cháo 包子 Bao zị Bánh bao 饅頭 Mán tóu Bánh bao không nhân 沙拉油 Sa la yóu dầu ăn 鹽 Ýan muối 醬油 Jiang yóu Xì dầu 糖 Tang đướng 醋 Cu dấm 胡椒粉 Hú jiao fẻn hạt tiêu 味精 Wei jing Mì chính 開水 Kai shủi nước sôi 牛奶 Níu nải sữa 麵包 Mian bao Bánh mỳ 麵條 Mian tiáo mỳ 奶油 nải yóu Bơ 果醬 gủo jiang mứt hoa quả 起士 jỉ shi Chess 果汁 gủo zhi nước hoa quả 咖啡 Ga fei Ca fé 茶 Chá Trà 豆漿 Dou jiang nước đậu 燒餅 Shao bỉng Bánh nướng 油條 Yóu tiáo Bánh quẩy 花枝 Hoa zhi Cá mực 魚 Ýu Cá 蝦子 Xia zị Tôm 螃蟹 Páng xie Cua biển 蛋 Dan trứng 豆腐 Dou fủ đậu phụ 雞肉 Ji rou thịt gà 牛肉 Níu rou thịt bò 羊肉 Yáng rou thịt dê 鴨肉 Ya rou thịt vịt 返回